Thất bát: Bảy cái chén.
Thất bại: Bảy chứng bại liệt.
Thất chí: Bảy ý chí vươn lên.
Thất cử: Bảy cách bầu cử.
Thất đảm: Bảy điều chắc chắn.
Thất đức: Bảy nhân đức.
Thất cách: Bảy bí quyết.
Thất hẹn: Bảy cuộc hẹn hò.
Thất hứa: Bảy lời hứa.
Thất kinh: Bảy loại kinh nguyện.
Thất lạc: Bảy niềm vui.
Thất lễ: Bảy nghi lễ.
Thất lộc: Bảy món lợi.
Thất nghiệp: Bảy nghề nghiệp.
Thất phu: Bảy người đàn ông.
Thất sách: Bảy cuốn sách hay.
Thất sắc: Bảy màu sắc.
Thất sủng: Bảy điều yêu mến.
Thất thanh: Bảy loại âm thanh.
Thất thân: Bảy cách thân mật.
Thất thần: Bảy vị thần.
Thất thế: Bảy tư thế.
Thất thiệt: Bảy sự thật.
Thất thoát: Bảy cách thoát ly.
Thất thu: Bảy cách thu gom.
Thất thủ: Bảy cách tự vệ.
Thất thường: Bảy điều bình thường.
Thất tình: Bảy cuộc tình.
Thất tiết: Bảy loại máu.
Thất trận: Bảy cuộc chiến.
Thất truyền: Bảy cách truyền thụ cho nhau.
Thất ước: Bảy điều ước.
Thất vọng: Bảy niềm hy vọng.
VIỄN ĐÔNG
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Comment